Có 4 kết quả:

副业 fù yè ㄈㄨˋ ㄜˋ副業 fù yè ㄈㄨˋ ㄜˋ复叶 fù yè ㄈㄨˋ ㄜˋ複葉 fù yè ㄈㄨˋ ㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) sideline
(2) side occupation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sideline
(2) side occupation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

compound leaf (botany)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

compound leaf (botany)

Bình luận 0